KIELIOPPI

Pronominit – Đại từ (nhân xưng và chỉ định)

Possessiivipronominit ja -suffiksit – Đại từ sở hữu

Adjektiivit – Tính từ

Verbien oppiminen – Học về động từ

Verbityypit – Các loại động từ

KPT vaihtelu verbeissä – Quy tắc KPT áp dụng đối với động từ

Verbien preesenstaivutus – Chia động từ ở thì hiện tại/tương lai đơn

Yksikön partitiivi

Yksikön genetiivi

T-monikko

Monikon partitiivi

Monikon genetiivi

Paikallissijat – Phương hướng

Adverbit – Trạng từ

Verbirektiota (1) – Sự chi phối của động từ (1)

I-monikko

Verbiketjut – Kết hợp nhiều động từ

Imperfekti – Chia động từ ở thì quá khứ đơn

  • Myönteinen muoto – Thể khẳng định
  • Kielteinen muoto – Thể phủ định
  • Kyseenalainen muoto – Thể nghi vấn

Passiivin preesens – Bị động ở thì hiện tại / tương lai đơn

  • Myönteinen muoto – Thể khẳng định
  • Kielteinen muoto – Thể phủ định

Adjektiivien vertailuasteet – Tính từ ở dạng so sánh

Adverbien vertailuasteet – Trạng từ ở dạng so sánh

Perfekti – Thì hiện tại hoàn thành

  • Myönteinen muoto – Thể khẳng định
  • Kielteinen muoto – Thể phủ định
  • Kyseenalainen muoto – Thể nghi vấn

Imperatiivi – käskymuoto – Động từ ở dạng cầu khiến, mệnh lệnh

  • Myönteinen muoto – Thể khẳng định
  • Kielteinen muoto – Thể phủ định

Konditionaali – Câu điều kiện

Passiivin imperfekti – Bị động ở thì quá khứ đơn

  • Myönteinen muoto – Thể khẳng định
  • Kielteinen muoto – Thể phủ định

Pluskvamperfekti – Thì quá khứ hoàn thành

  • Myönteinen muoto – Thể khẳng định
  • Kielteinen muoto – Thể phủ định
  • Kyseenalainen muoto – Thể nghi vấn

Verbirektiota (2) – Sự chi phối của động từ (2)